Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hợp thời trang
[hợp thời trang]
|
in fashion; fashionable; stylish; up-to-date; à la mode
Up-to-date clothes
An extremely fashionable outfit
Fashion-plate; glitterati
Perennially fashionable; timeless; dateless